Có 2 kết quả:

坐落 zuò luò ㄗㄨㄛˋ ㄌㄨㄛˋ座落 zuò luò ㄗㄨㄛˋ ㄌㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be situated
(2) to be located (of a building)

Từ điển Trung-Anh

(1) to be situated
(2) located at (of building)
(3) also written 坐落[zuo4 luo4]